Có 2 kết quả:
青年团 qīng nián tuán ㄑㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ ㄊㄨㄢˊ • 青年團 qīng nián tuán ㄑㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) youth corps
(2) youth wing of a political party
(2) youth wing of a political party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) youth corps
(2) youth wing of a political party
(2) youth wing of a political party
Bình luận 0